CPU SOCKET 1155
-
CPU Intel Pentium G2020 (sk1155, 2.90GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads)
Bộ vi xử lý CPU Intel Pentium Processor G2020 (3M Cache, 2.90 GHz)
-
CPU Intel Core i3 3220 (sk1155, 3.30GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads)
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i3 3220 Processor (3M Cache, 3.30 GHz)
-
CPU Intel Core i7 2600 (sk1155, 3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads)
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7 2600 Processor (8M Cache, 3.4 GHz up to 3.80 GHz)
-
CPU Intel Pentim G2010 (sk1155, 2.80GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- TDP: 55W
-
CPU Intel Core i3 2100 (sk1155, 3.10GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.1 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 2000
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i3 2120 (sk1155, 3.30GHz, 3M. 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.3 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 2000
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i3 3210 (sk1155, 3.20Ghz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 2500
- TDP: 55W
-
CPU Intel Core I7 2600S (sk1155, 3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Số lỗi: 4
- Số luồng: 8
- Tần số sử lý cơ bạn: 2,80 Ghz
- Tần số turbo tối đa: 3,80 Ghz
- Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache
- Tiêu thụ điện: 65W
-
Cpu intel core I7-3770 (sk1155, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY
- Số lõi: 4
- Số luồng: 8
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3,40 GHz
- Tần số turbo tối đa: 3,90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache
- Bus Speed: 5 GT/s DMI
- TDP: 77 W
-
CPU Intel Core i7 3770K (sk1155, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- CPU intel Core i7 – 3770
- Tốc độ : 3.5Ghz , max : 3.9Ghz
- Cache : 8M
- Ram hỗ trợ : DDR3 1333/1600
- Intel HD Graphics 4000
- Socket : 1155
-
CPU Intel Core I7 3770S (sk1155, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: 1155
- Vi xử lý: 4 lõi, 8 luồng
- Xung cơ bản: 3.10 GHz
- Xung tối đa: 3.90 GHz
- Đồ họa HD Intel® 4000 TDP: 65 W
-
CPU Intel Xeon E3-1220 v1 (sk1155, 8M, 3.10 GHz, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
-
- Số core: 4
- Số thread: 4
-
Tần số turbo tối đa: 3.40 GHz
- Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency: 3.40 GHz
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.10 GHz
- Bộ nhớ đệm: 8 MB Intel® Smart Cache
- Bus Speed: 5 GT/s
- TDP: 80 W
- Giao hàng toàn quốc
-
-
CPU Intel Xeon E3 1220v2 (sk1155, 3.50GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: Xeon® Dòng E3
- Tốc độ CPU: 3.10Ghz.
- Socket: LGA 1155
- Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
- Đồ họa tích hợp: Không
- TDP: 69w
-
CPU Intel Xeon E3 1225v2 (sk1155, 3.6GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.6 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Không
- Hỗ trợ Ram DDR3 1333/1600
-
CPU Intel Xeon E3 1230v2 (sk1155, 3.3GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Số lõi: 4
- Số luồng: 8
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa: 3.70 GHz
- Bộ nhớ đệm: 8 MB Intel® Smart Cache
- Bus Speed: 5 GT/s
- TurboBoostTech2MaxFreq: 3.70 GHz
- TDP: 69 W
CPU SOCKET 1155