CPU INTEL
-
CPU Intel Core™2 Duo Processor E7500
- Trạng thái: End of life
- Ngày phát hành: Q1’09
- Số hiệu bộ xử lý: E7500
- Số lõi: 2
- Tốc độ xung nhịp: 2.93GHz
- Bộ nhớ đệm L2: 3MB
- Tốc độ FSB: 1066MHz
- Thuật in thạch bản: 45nm
- Năng suất giải nhiệt thiết kế tối đa: 65W
- Kích thước Processing Die: 82 mm2
- Số Processing Die Transistors: 228 million
- Hỗ trợ socket: LGA775
-
CPU Intel Pentium G2020 (sk1155, 2.90GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads)
Bộ vi xử lý CPU Intel Pentium Processor G2020 (3M Cache, 2.90 GHz)
-
CPU Intel Core i3 3220 (sk1155, 3.30GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads)
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i3 3220 Processor (3M Cache, 3.30 GHz)
-
CPU Intel Core i7 2600 (sk1155, 3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads)
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7 2600 Processor (8M Cache, 3.4 GHz up to 3.80 GHz)
-
CPU Intel Xeon E5-2689 V1 (2.60GHz Up to 3.60GHz, 20M, 8Core/16Thread) TRAY
- Intel Xeon E5-2689
- Dòng CPU: Sandy Bridge-EP
- Tốc độ: Frequency: 2.6 GHz Turbo Speed:3.60 GHz
- Nhân CPU: 8 Luồng CPU: 16 Bộ nhớ đệm: 20M Cache
- Hỗ trợ socket: FCLGA2011
- Bus Ram hỗ trợ: DDR3-800 / DDR3-1066 / DDR3-1333 / DDR3-1600
-
CPU Intel Xeon E5-2678 V3 (2.5GHz Turbo Up To 3.3GHz, 12 nhân 24 luồng, 30MB Cache, LGA 2011-3)
- Core : 12Thread: 24
- Xung nhịp : 2.5Ghz
- turbo 3.3Ghz
- Socket : 2011v3
- Hàng tray không bao gồm quạt tản nhiệt
-
CPU Intel Xeon E5 2670 v2 (2.5GHz - 3.3GHz, 10 Nhân 20 Luồng, LGA 2011)
- Số hiệu Bộ xử lý: E5-2670 V2
- Thuật in thạch bản: 22 nm
- Số lõi: 10Số luồng: 20
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2,50 GHz
- Tần số turbo tối đa: 3,30GHzCPU
- Tray - Không hộp
-
CPU Intel Xeon E5-2680 v3 (2.5GHz Turbo Up To 3.3GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, LGA 2011)
- Bộ vi xử lý (CPU) Xeon Processor E5-2680 V3 30Mb Cache 2.50 GHz
- Bộ đệm chip: 30Mb Cache
- Xung nhịp: 2.50 Ghz
- TDP: 120W
-
CPU Intel Xeon E5 2680 V4 (2.4GHz - 3.3GHz, 14 Nhân 28 Luồng, LGA 2011-3)
- Số lõi: 14
- Số luồng: 28
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.40 GHz
- Tần số turbo tối đa: 3.30 GHz
-
CPU Intel Xeon E5-2695 V2 (2.4GHz Turbo Up To 3.2GHz,12 nhân 24 luồng, 30MB Cache, LGA 2011)
- Tương thích các mainboard X79 và C602
- Chạy được Dual CPU
- Bộ nhớ đệm: 30MBCPU
- Tray không hộp
-
CPU Intel Xeon E5-2696 v2 (2.5GHz Turbo Up To 3.3GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, LGA 2011)
- Xung nhịp : 2.5GHz turbo 3.3GHz
- Nhân CPU: 12 Core
- Luồng CPU: 24 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 30MB
-
CPU Intel Xeon E5-2696 v3 (2.3GHz Turbo Up To 3.6GHz, 18 nhân 36 luồng, 45MB Cache, LGA 2011-3)
Processor Number : E5-2696 V3
Number of Cores : 18
CoreNumber of Threads : 36Threads
Clock Speed : 2.3 GHz
Max Turbo Speed : 3.6 GHz
Cache Memory Details Smart Cache - 45 MBSocket : 2011-3CPU
Tray - Không hộp
-
CPU Intel Xeon E3 1220v3 (3.50GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads, sk 1150) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: Xeon® Dòng E3 v3
- Tốc độ CPU: 3.10Ghz.
- Socket: LGA 1150
- Bộ nhớ Cache L3: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Không
- TDP: 80w
-
CPU intel xeon E3 1226v3 (sk1150, 3.30GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.3 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- TDP: 84W
-
CPU Intel Xeon E3 1231v3 (sk 1150, 3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- CPU Intel Xeon E3-1231 V3 3.4GHz.
- Hãng sản xuất: Intel.
- Tốc độ CPU: 3.4Ghz.
- Socket: LGA 1150.
- Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
- Đồ họa tích hợp: Không
-
CPU Intel Celeron G1820T (sk1150, 2.40GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: G1820T TRAY
- Bộ nhớ đệm: 2MB
- Số lõi: 2
- Số luồng: 2
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.2GHz
- TDP: 35w
- Hỗ trợ socket: FCLGA1150
-
CPU Intel Celeron G1840 (sk1150, 2.80GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- mã CPU: G1840 tray
- Socket: LGA1150
- Tốc độ: 2.8Ghz
- Cache: 2MB
- Nhân CPU: 2 core
- Luồng CPU: 2 Threads
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics
- TDP: 53w
-
CPU Intel Pentium G3220 (sk1150, 3.00GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics
-
CPU Intel Pentium G3240 (sk1150, 3.10GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: G3240 TRAY
- Bộ nhớ đệm:3MB
- Tần số cơ sở của bộ xử lý:
- Socket: FCLGA1150
- Số nhân/ số luồng: 2/2
- TDP: 53w
-
CPU Intel Pentium G3260 (sk1150, 3.30 GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Mã: G3260
- Socket: LGA1150
- Tốc độ: 3.3GHz
- Cache: 3Mb
- Số nhân/số luồng: 2/2
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics
- TDP: 53w
-
CPU Intel Pentium G3420 (sk1150, 3.20GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Mã: G3420
- Socket: LGA1150
- Tốc độ: 3.20GHz
- Cache: 3Mb
- Số nhân/số luồng: 2/2
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics
- TDP: 53w
-
CPU Intel Pentium G3460 (sk1150, 3.50GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: G3460 Tray
- Cache:3MB
- Tần số cơ sở của bộ xử lý:3,50 GHz
- Hỗ trợ socket:FCLGA1150
- Số lõi/số luồng: 2/2
- TDP: 53W
- Đồ họa bộ xử lý: Intel® HD Graphics
-
CPU Intel Core i3 4130 (sk1150, 3.40GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Mã: i3 4130
- Socket: LGA1150
- Tốc độ: 3.40GHz
- Cache: 3Mb
- Số nhân/số luồng: 2/4
- TDP: 54w
-
CPU Intel Core i3 4150 (sk1150, 3.50GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.5 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4400
-
CPU Intel Core i5 4570S (sk1150, 3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
-
CPU Intel Core i5 4570T (sk1150, 3.60GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
-
CPU Intel Core i5 4590 (sk1150, 3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.3 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i5 4590S (sk1150, 3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
Socket: LGA 1150
Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
Bộ nhớ đệm: 6MB
Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
TDP: 65W
-
CPU intel core I7-4770 (sk1150,3.4GHz, 8M) Tray
- Số lượng Cores: 4
- Số lượng Threads: 8
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3,40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 8M
- TDP: 84 W
-
CPU Intel Core i7 4770K (sk1150, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 84W
-
CPU Intel Core i7 4770S (sk1150, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.10 GHz-3.90ghz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 65W
-
CPU intel core I7 4790 (sk1150, 3.6GHz up to 4.0Ghz,4 Core, 8 Threads, 8Mb) Tray
- Socket LGA1150
- Tốc độ 3.6Ghz
- Tốc độ Tubor tối đa Up to 4.0Ghz
- Cache 8Mb
- Nhân CPU 4 Core
- Luồng CPU 8 Threads
- VXL đồ họa Intel® HD Graphics 4600
- Dây chuyền công nghệ 22nm
- Điện áp tiêu thụ tối đa 84W
-
CPU Intel Pentim G2010 (sk1155, 2.80GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- TDP: 55W
-
CPU Intel Core i3 2100 (sk1155, 3.10GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.1 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 2000
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i3 2120 (sk1155, 3.30GHz, 3M. 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.3 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 2000
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i3 3210 (sk1155, 3.20Ghz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 2500
- TDP: 55W
-
CPU Intel Core i5 2400 (sk1155, 3.40GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000
- TDP: 95W
-
CPU Intel Core i5 2500 (sk1155, 3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000
- TDP: 95W
-
CPU Intel Core i5 3470 (sk1155, 3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2500
- TDP 77W
-
CPU Intel Core I7 2600S (sk1155, 3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Số lỗi: 4
- Số luồng: 8
- Tần số sử lý cơ bạn: 2,80 Ghz
- Tần số turbo tối đa: 3,80 Ghz
- Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache
- Tiêu thụ điện: 65W
-
Cpu intel core I7-3770 (sk1155, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY
- Số lõi: 4
- Số luồng: 8
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3,40 GHz
- Tần số turbo tối đa: 3,90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache
- Bus Speed: 5 GT/s DMI
- TDP: 77 W
-
CPU Intel Core i7 3770K (sk1155, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- CPU intel Core i7 – 3770
- Tốc độ : 3.5Ghz , max : 3.9Ghz
- Cache : 8M
- Ram hỗ trợ : DDR3 1333/1600
- Intel HD Graphics 4000
- Socket : 1155
-
CPU Intel Core I7 3770S (sk1155, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: 1155
- Vi xử lý: 4 lõi, 8 luồng
- Xung cơ bản: 3.10 GHz
- Xung tối đa: 3.90 GHz
- Đồ họa HD Intel® 4000 TDP: 65 W
-
CPU Intel Xeon E3-1220 v1 (sk1155, 8M, 3.10 GHz, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
-
- Số core: 4
- Số thread: 4
-
Tần số turbo tối đa: 3.40 GHz
- Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency: 3.40 GHz
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.10 GHz
- Bộ nhớ đệm: 8 MB Intel® Smart Cache
- Bus Speed: 5 GT/s
- TDP: 80 W
- Giao hàng toàn quốc
-
-
CPU Intel Xeon E3 1220v2 (sk1155, 3.50GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: Xeon® Dòng E3
- Tốc độ CPU: 3.10Ghz.
- Socket: LGA 1155
- Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
- Đồ họa tích hợp: Không
- TDP: 69w
-
CPU Intel Xeon E3 1225v2 (sk1155, 3.6GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.6 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Không
- Hỗ trợ Ram DDR3 1333/1600
Cpu INTEL