CPU Intel Core i5
-
CPU Intel Core i5 2400 (sk1155, 3.40GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000
- TDP: 95W
-
CPU Intel Core i5 2500 (sk1155, 3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000
- TDP: 95W
-
CPU Intel Core i5 3470 (sk1155, 3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2500
- TDP 77W
-
CPU Intel Core i5 7600 (sk1151-v1, 4.10GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Xung cơ bản: 3.5 GHz
- Xung tối đa: 3.1 GHz
- Xử lý đồ họa: Intel HD Graphics 630
- Cache level 3: 6MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR3L 1333, DDR3L 1600, DDR4 2133, DDR4 2400
-
CPU Intel Core i5 8400 (sk1151-v2, 4.00GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, tối đa 64 GB.
-
CPU Intel Core i5 8500 (sk1151-v2, 4.10GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.1 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 1,5Mb L2+9Mb L3
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i5 10400 (sk1200, 2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10400F (sk1200, 2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10400F – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
-
CPU Intel Core i5 10500 (sk1200, 3.10 Up to 4.50GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads
- Bộ xử lý: I5 10500 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10505 (sk1200, 3.20 Up to 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10505 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.20 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10600 (sk1200, 3.30 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10600 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10600KF (sk1200, 4.10 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10600KF – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
CPU Intel Core i5