CPU theo Socket
-
CPU Intel Pentim G2010 (sk1155, 2.80GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- TDP: 55W
-
CPU Intel Core i7 3770K (sk1155, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- CPU intel Core i7 – 3770
- Tốc độ : 3.5Ghz , max : 3.9Ghz
- Cache : 8M
- Ram hỗ trợ : DDR3 1333/1600
- Intel HD Graphics 4000
- Socket : 1155
-
CPU Intel Celeron G3930 (sk1151-v1, 2.90GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Tốc độ xử lý: 2.9 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 2MB
- Xử lý đồ họa: Intel® HD Graphics 610
-
CPU Intel Pentium G4560 (sk1151-v1, 3.50GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v1
- Tốc độ xử lý:3.5 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: HD 610 Series Graphics
-
CPU Intel Pentium G4600 (sk1151-v1, 3.60GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151 , Intel Pentium G
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
-
CPU Intel Core i3 7100 (sk1151-v1, 3.90GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.9 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
-
CPU Intel Core i5 6600 (sk1151-v1, 3.90GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Cache: 6MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
- Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
-
CPU Intel Core i5 6600K (sk1151-v1, 3.50GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Mẫu CPU: Core i5 6th Gen
- Dòng CPU: Core i5-6600K
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Cache: 6MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
- Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
-
CPU Intel Core i5 7400 (sk1151-v1, 3.50GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: Intel LGA 1151
- Tốc độ xử lý:3.0 GHz Turbo 3.5 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: HD 630 Series Graphics
-
CPU Intel Core i7 6700 (sk1151-v1, 4.00GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v1
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 530
-
CPU Intel Core i7 6700K (sk1151-v1, 4.20GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Cache: 8MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
-
CPU Intel Core i7 8700 (sk1151-v2, 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12Mb
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa UHD Graphics 630
-
CPU Intel Core i7 8700K (sk1151-v2, 4.70GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: 1151 V2 (Yêu cầu sử dụng mainboard 300 Series chipset)
- Tốc độ: 3.2GHz Turbo Up to 4.6GHz
- Bus Ram hỗ trợ: DDR4 – 2666 MHz
- Nhân CPU: 6
- Luồng CPU: 12
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
-
CPU Intel Core i9 9900K (sk1151-v2, 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
-
CPU Intel Pentium Gold G6405 (ssk1200, 4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W)
- Bộ xử lý: G6405 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 4 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 2, Số luồng: 4
- TDP: 58 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: UHD Graphics 610
-
CPU Intel Core i3 10105 (sk1200, 3.70 Up to 4.40GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads)
- Bộ xử lý: I3 10105 – Comet Lake Refresh
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10400 (sk1200, 2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10500 (sk1200, 3.10 Up to 4.50GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads
- Bộ xử lý: I5 10500 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10505 (sk1200, 3.20 Up to 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10505 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.20 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10600 (sk1200, 3.30 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10600 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i7 10700K (sk1200, 3.80 Up to 5.10GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)
- Bộ xử lý: I7 10700K – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Xeon E5-2689 V1 (2.60GHz Up to 3.60GHz, 20M, 8Core/16Thread) TRAY
- Intel Xeon E5-2689
- Dòng CPU: Sandy Bridge-EP
- Tốc độ: Frequency: 2.6 GHz Turbo Speed:3.60 GHz
- Nhân CPU: 8 Luồng CPU: 16 Bộ nhớ đệm: 20M Cache
- Hỗ trợ socket: FCLGA2011
- Bus Ram hỗ trợ: DDR3-800 / DDR3-1066 / DDR3-1333 / DDR3-1600
-
CPU Intel Xeon E3 1231v3 (sk 1150, 3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- CPU Intel Xeon E3-1231 V3 3.4GHz.
- Hãng sản xuất: Intel.
- Tốc độ CPU: 3.4Ghz.
- Socket: LGA 1150.
- Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
- Đồ họa tích hợp: Không
-
CPU Intel Celeron G1820T (sk1150, 2.40GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: G1820T TRAY
- Bộ nhớ đệm: 2MB
- Số lõi: 2
- Số luồng: 2
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.2GHz
- TDP: 35w
- Hỗ trợ socket: FCLGA1150
-
CPU Intel Core i3 4160 (sk1150, 3.60GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.6 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4400
-
CPU Intel Core i3 4170 (sk1150, 3.70GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.7 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 4400
-
CPU Intel Core i7 4770K (sk1150, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 84W
-
CPU Intel Core i5 7600 (sk1151-v1, 4.10GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Xung cơ bản: 3.5 GHz
- Xung tối đa: 3.1 GHz
- Xử lý đồ họa: Intel HD Graphics 630
- Cache level 3: 6MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR3L 1333, DDR3L 1600, DDR4 2133, DDR4 2400
Bộ vi xử lý socket 1150, 1151, 1155, 1366,2011, 2011-3