CPU Intel Core
-
CPU Intel Core i3 3220 (sk1155, 3.30GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads)
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i3 3220 Processor (3M Cache, 3.30 GHz)
-
CPU Intel Core i7 2600 (sk1155, 3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads)
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7 2600 Processor (8M Cache, 3.4 GHz up to 3.80 GHz)
-
CPU Intel Core i5 4570S (sk1150, 3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
-
CPU Intel Core i5 4570T (sk1150, 3.60GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
-
CPU Intel Core i5 4590S (sk1150, 3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
Socket: LGA 1150
Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
Bộ nhớ đệm: 6MB
Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
TDP: 65W
-
CPU intel core I7-4770 (sk1150,3.4GHz, 8M) Tray
- Số lượng Cores: 4
- Số lượng Threads: 8
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3,40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 8M
- TDP: 84 W
-
CPU Intel Core i7 4770K (sk1150, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 84W
-
CPU Intel Core i7 4770S (sk1150, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.10 GHz-3.90ghz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 65W
-
CPU intel core I7 4790 (sk1150, 3.6GHz up to 4.0Ghz,4 Core, 8 Threads, 8Mb) Tray
- Socket LGA1150
- Tốc độ 3.6Ghz
- Tốc độ Tubor tối đa Up to 4.0Ghz
- Cache 8Mb
- Nhân CPU 4 Core
- Luồng CPU 8 Threads
- VXL đồ họa Intel® HD Graphics 4600
- Dây chuyền công nghệ 22nm
- Điện áp tiêu thụ tối đa 84W
-
CPU Intel Core i3 2100 (sk1155, 3.10GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.1 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 2000
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i3 2120 (sk1155, 3.30GHz, 3M. 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.3 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 2000
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i3 3210 (sk1155, 3.20Ghz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 2500
- TDP: 55W
-
CPU Intel Core i5 2400 (sk1155, 3.40GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000
- TDP: 95W
-
CPU Intel Core i5 2500 (sk1155, 3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000
- TDP: 95W
-
CPU Intel Core i5 3470 (sk1155, 3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2500
- TDP 77W
-
CPU Intel Core I7 2600S (sk1155, 3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Số lỗi: 4
- Số luồng: 8
- Tần số sử lý cơ bạn: 2,80 Ghz
- Tần số turbo tối đa: 3,80 Ghz
- Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache
- Tiêu thụ điện: 65W
-
CPU Intel Core i3 6100 (sk1151-v1, 3.70GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v1
- Tốc độ xử lý:3.7 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 530
- TDP: 51W
-
CPU Intel Core i3 6300 (sk1151-v1, 3.80GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: 1151
- Tốc độ: 3.8 GHz
- IGP: Intel HD Graphics 530
- Bus Ram hỗ trợ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
- Số nhân: 2
- Số luồng: 4
- Bộ nhớ đệm: 4mb
- Tiến trình sản xuất: 14nm
- Điện áp tiêu thụ: 51W
-
CPU Intel Core i3 7100 (sk1151-v1, 3.90GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.9 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
-
CPU Intel Core i5 6400 (sk1151-v1, 3.30GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: Intel LGA 1151
- Tốc độ xử lý:2.7 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 530
-
CPU Intel Core i5 6600 (sk1151-v1, 3.90GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Cache: 6MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
- Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
-
CPU Intel Core i5 6600K (sk1151-v1, 3.50GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Mẫu CPU: Core i5 6th Gen
- Dòng CPU: Core i5-6600K
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Cache: 6MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
- Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
-
CPU Intel Core i5 7400 (sk1151-v1, 3.50GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: Intel LGA 1151
- Tốc độ xử lý:3.0 GHz Turbo 3.5 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: HD 630 Series Graphics
-
CPU Intel Core i5 7500 (sk1151-v1, 3.80GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: LGA 1151
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
-
CPU Intel Core i5 7600 (sk1151-v1, 4.10GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Xung cơ bản: 3.5 GHz
- Xung tối đa: 3.1 GHz
- Xử lý đồ họa: Intel HD Graphics 630
- Cache level 3: 6MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR3L 1333, DDR3L 1600, DDR4 2133, DDR4 2400
-
CPU Intel Core i7 6700 (sk1151-v1, 4.00GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v1
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 530
-
CPU Intel Core i7 6700K (sk1151-v1, 4.20GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Cache: 8MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
-
CPU Intel Core i7 7700 (sk1151-v1, 4.20GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
-
CPU Intel Core i7 7700T (sk1151-v1, 3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v1
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- TDP: 35w
-
CPU Intel Pentium G5400 (sk1151-v2, 3.70GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2
- Tốc độ xử lý: 3.7 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
-
CPU Intel Pentium G5420 (sk1151-v2, 3.80GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads)
- Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel
- 2 nhân & 4 luồng
- Xung nhịp: 3.8GHz (Tối đa)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Đã tích hợp sẵn iGPU
-
CPU Intel Core i3 9100 (sk1151-v2, 4.20GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: I3 9100F – Coffee Lake
- Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 6 MB
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.20 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
- Số lõi: 4
- Số luồng: 4
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2400
- Đồ họa tích hợp Intel UHD 630
-
CPU Intel Core i3 9100F (7W) (sk1151-v2, 4.20GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) Không GPU
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz -4.2GHz( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Không GPU
- CPU i3 9100F (7W) : chạy trên Main mod bios
-
CPU Intel Core i5 8400 (sk1151-v2, 4.00GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, tối đa 64 GB.
-
CPU Intel Core i5 8500 (sk1151-v2, 4.10GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.1 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 1,5Mb L2+9Mb L3
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i7 8700 (sk1151-v2, 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12Mb
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa UHD Graphics 630
-
CPU Intel Core i7 8700K (sk1151-v2, 4.70GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: 1151 V2 (Yêu cầu sử dụng mainboard 300 Series chipset)
- Tốc độ: 3.2GHz Turbo Up to 4.6GHz
- Bus Ram hỗ trợ: DDR4 – 2666 MHz
- Nhân CPU: 6
- Luồng CPU: 12
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
-
CPU Intel Core i7 9700 (sk1151-v2, 4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads)
- Bộ xử lý: I7 9700 – Coffee Lake
- Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
- Số lõi: 8
- Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
-
CPU Intel Core i7 9700K (sk1151-v2, 4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads)
- Bộ xử lý: I7 9700K – Coffee Lake
- Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
- Số lõi: 8
- Số luồng: 8
- TDP: 95 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
-
CPU Intel Core i9 9900 (sk1151-v2, 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.10GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
-
CPU Intel Core i9 9900K (sk1151-v2, 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
-
CPU Intel Celeron G5900 (sk1200, 3.40GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads)
- Bộ xử lý: G5900 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 2 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.40 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 2, Số luồng: 2
- TDP: 58 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 610
-
CPU Intel Core i3 10100F (sk1200, 3.60 Up to 4.30GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads) Không GPU
- Bộ xử lý: I3 10100F – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Không
-
CPU Intel Core i3 10105 (sk1200, 3.70 Up to 4.40GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads)
- Bộ xử lý: I3 10105 – Comet Lake Refresh
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: UHD 630
-
CPU Intel Core i3 10300 (sk1200, 3.70 Up to 4.40GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads)
- Bộ xử lý: I3 10300 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 8 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10400 (sk1200, 2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10400F (sk1200, 2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10400F – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
CPU Intel Pentium, i3 , i5, i7, i9. Bộ vi xử lý CPU Intel