CPU Intel Core
-
CPU Intel Core™2 Duo Processor E7500
- Trạng thái: End of life
- Ngày phát hành: Q1’09
- Số hiệu bộ xử lý: E7500
- Số lõi: 2
- Tốc độ xung nhịp: 2.93GHz
- Bộ nhớ đệm L2: 3MB
- Tốc độ FSB: 1066MHz
- Thuật in thạch bản: 45nm
- Năng suất giải nhiệt thiết kế tối đa: 65W
- Kích thước Processing Die: 82 mm2
- Số Processing Die Transistors: 228 million
- Hỗ trợ socket: LGA775
-
CPU Intel® Pentium® Processor G620
- Tình trạng: Discontinued
- Ngày phát hành: Q2'11
- Thuật in thạch bản: 32 nm
- Hỗ trợ socket: FCLGA1155
- Số lõi: 2
- Số luồng: 2
- Cấu hình CPU tối đa: 1
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.60 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB Intel® Smart Cache
- Bus Speed: 5 GT/s
- TDP: 65 W
- TCASE: 69.1°C -
CPU Intel® Pentium® Processor G840
- Socket: Intel – Socket 1155
- Công nghệ sản xuất: 32 nm
- Tên mã: Intel – Sandy Bridge
- Số nhân: 2
- Số luồng: 2
- Tốc độ CPU: 2.80GHz
- Bus Speed / HyperTransport: 5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s)
- L3 Cache: 3 MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics
- Graphics Frequency (MHz) 850
- Công suất tiêu thụ tối đa: 65W
- TCASE: 69.09°C -
CPU Intel Core i5 4460 (sk1150, 3.40GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
-
CPU Intel Core i5 4570 (sk1150, 3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
-
CPU Intel Core i5 4570S (sk1150, 3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
-
CPU Intel Core i5 4570T (sk1150, 3.60GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
-
CPU Intel Core i5 4590 (sk1150, 3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.3 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i5 4590S (sk1150, 3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
Socket: LGA 1150
Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
Bộ nhớ đệm: 6MB
Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
TDP: 65W
-
CPU Intel Core i5 4690 (sk1150, 3.5GHZ, 6MB, 4 Cores 4 Threads) Tray, Không fan
Kiến trúc: x86-64.
Bộ nhớ đệm: cấp 3 (L3 Cache), dung lượng 6MB.
Mức tiêu thụ điện áp tối đa: 84 watt.
Đồ họa: Intel HD Graphics 4600.
Socket: LGA 1150.
-
CPU Intel Core i7-4770 (SK1150,3.4GHz, 8M) Tray
- Số lượng Cores: 4
- Số lượng Threads: 8
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3,40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 8M
- TDP: 84 W
-
CPU Intel Core i7 4770K (sk1150, 3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 84W
-
CPU Intel Core i5 2400 (sk1155, 3.40GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000
- TDP: 95W
-
CPU Intel Core i3 7100 (sk1151-v1, 3.90GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.9 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
-
CPU Intel Core i5 6600 (sk1151-v1, 3.90GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Cache: 6MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
- Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
-
CPU Intel Core i5 6600K (sk1151-v1, 3.50GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Mẫu CPU: Core i5 6th Gen
- Dòng CPU: Core i5-6600K
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Cache: 6MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
- Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
-
CPU Intel Core i5 7400 (sk1151-v1, 3.50GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: Intel LGA 1151
- Tốc độ xử lý:3.0 GHz Turbo 3.5 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: HD 630 Series Graphics
-
CPU Intel Core i5 7600 (sk1151-v1, 4.10GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Xung cơ bản: 3.5 GHz
- Xung tối đa: 3.1 GHz
- Xử lý đồ họa: Intel HD Graphics 630
- Cache level 3: 6MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR3L 1333, DDR3L 1600, DDR4 2133, DDR4 2400
-
CPU Intel Core i7 6700 (sk1151-v1, 4.00GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v1
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 530
-
CPU Intel Core i7 6700K (sk1151-v1, 4.20GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Cache: 8MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
-
CPU Intel Core i5 8500 (sk1151-v2, 4.10GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) TRAY Chưa Gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.1 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 1,5Mb L2+9Mb L3
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- TDP: 65W
-
CPU Intel Core i7 8700 (sk1151-v2, 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12Mb
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa UHD Graphics 630
-
CPU Intel Core i7 8700K (sk1151-v2, 4.70GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: 1151 V2 (Yêu cầu sử dụng mainboard 300 Series chipset)
- Tốc độ: 3.2GHz Turbo Up to 4.6GHz
- Bus Ram hỗ trợ: DDR4 – 2666 MHz
- Nhân CPU: 6
- Luồng CPU: 12
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
-
CPU Intel Core i7 9700 (sk1151-v2, 4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads)
- Bộ xử lý: I7 9700 – Coffee Lake
- Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
- Số lõi: 8
- Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
-
CPU Intel Core i7 9700K (sk1151-v2, 4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads)
- Bộ xử lý: I7 9700K – Coffee Lake
- Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
- Số lõi: 8
- Số luồng: 8
- TDP: 95 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
-
CPU Intel Core i9 9900K (sk1151-v2, 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
-
CPU Intel Pentium G6400 (sk1200, 4.00GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY Chưa Gồm FAN
- Bộ xử lý: G6400 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 4 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.00 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 2, Số luồng: 4
- TDP: 58 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 610
-
CPU Intel Core I3 10100F (Sk1200, 3.60 Up To 4.30GHz, 6MB, 4 Cores 8 Threads) Không GPU
- Bộ xử lý: I3 10100F – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Không
-
CPU Intel Core i3 10105 (sk1200, 3.70 Up to 4.40GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads)
- Bộ xử lý: I3 10105 – Comet Lake Refresh
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10400 (sk1200, 2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10500 (sk1200, 3.10 Up to 4.50GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads
- Bộ xử lý: I5 10500 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10505 (sk1200, 3.20 Up to 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10505 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.20 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i5 10600 (sk1200, 3.30 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10600 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core I5 10600KF (Sk1200, 4.10 Up To 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10600KF – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
-
CPU Intel Core I7 10700 (Sk1200, 2.90 Up To 4.80GHz, 16MB, 8 Cores 16 Threads) Tray Chưa Gồm Fan
- Bộ xử lý: I7 10700 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core i7 10700K (sk1200, 3.80 Up to 5.10GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)
- Bộ xử lý: I7 10700K – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core I9 10850K Avengers Edition (Sk1200, 3.60 Up To 5.20GHz, 20MB, 10 Cores 20 Threads)
- Bộ xử lý: I9 10850K – Comet Lake
- Phiên bản: Avengers Edition
- Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 10, Số luồng: 20
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core I9 10900 (Sk1200, 2.80 Up To 5.20GHz, 20MB, 10 Cores 20 Threads)
- Bộ xử lý: I9 10900 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
- Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 10, Số luồng: 20
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Core I9 10900K (Sk1200, 3.70 Up To 5.30GHz, 20MB, 10 Cores 20 Threads)
- Bộ xử lý: I9 10900K – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
- ThermalVelocityBoostFreq: 5.30 GHz
- Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.20 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 10, Số luồng: 20
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
-
CPU Intel Pentium Gold G6405 (ssk1200, 4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W)
- Bộ xử lý: G6405 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 4 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 2, Số luồng: 4
- TDP: 58 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: UHD Graphics 610
CPU Intel Pentium, i3 , i5, i7, i9. Bộ vi xử lý CPU Intel